Characters remaining: 500/500
Translation

nát bàn

Academic
Friendly

Từ "nát bàn" trong tiếng Việt có nghĩa là "thế giới không tưởng" theo quan niệm Phật giáo, nơi mọi khổ đau, phiền não đều được tiêu tan, không còn sự luân hồi sinh tử. Tuy nhiên, từ này còn có thể được hiểu theo nhiều cách khác nhau trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày.

Giải thích từ "nát bàn":
  1. Định nghĩa cơ bản: "Nát bàn" được dùng để chỉ một trạng thái hoặc một nơi mọi thứ đã được giải thoát, không còn ràng buộc, không còn đau khổ. thường gợi lên hình ảnh của sự an lạc, tự do, hoặc một trạng thái tâm hồn thanh tịnh.

  2. Ngữ cảnh sử dụng:

    • Trong Phật giáo: Có thể nói "Nát bàn trạng thái các vị Bồ Tát hướng tới, nơi họ không còn phải chịu đựng khổ đau hay luân hồi."
    • Trong giao tiếp hàng ngày: "Tôi cảm thấy như mình đangtrong nát bàn khi nhìn thấy cảnh bình minh tuyệt đẹp này."
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn học hoặc thơ ca, "nát bàn" có thể được sử dụng để thể hiện cảm xúc mạnh mẽ về sự giải thoát hoặc tâm hồn thanh tịnh. dụ: "Giữa cuộc đời bộn bề, tôi tìm thấy nát bàn trong những phút giây tĩnh lặng."
Biến thể từ đồng nghĩa:
  • Từ gần giống: "Giải thoát", "an lạc", "tự do".
  • Từ đồng nghĩa: "Niết bàn" (đôi khi được dùng thay thế cho "nát bàn", tuy nhiên "niết bàn" thuật ngữ chính xác hơn trong Phật giáo để chỉ trạng thái giải thoát).
Lưu ý:
  • "Nát bàn" thường không được sử dụng trong ngữ cảnh hàng ngày chủ yếu xuất hiện trong các bài viết về tôn giáo hoặc triết lý.
  • Không nên nhầm lẫn "nát bàn" với các từ khác như "nát" (nghĩa là vỡ vụn, hư hỏng) hay "bàn" (bàn ghế), chúng có nghĩa hoàn toàn khác.
dụ cụ thể:
  1. Trong văn học: "Trái tim tôi như được mở ra, hòa vào nát bàn khi tôi nghe tiếng đàn vọng lại theo gió." 2.
  1. Thế giới không tưởng theo Phật giáo, nơi tiêu thoát trọn vẹn không còn luân hồi.

Comments and discussion on the word "nát bàn"